galea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
galea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galea.
Từ điển Anh Việt
galea
* danh từ
(giải phẫu) cân bọc sọ; băng đầu
bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh nghiền ngoài hàm
mũ
(y học) toàn đầu thống
nhóm cánh hoa hình mũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
galea
an organ shaped like a helmet; usually a vaulted and enlarged petal as in Aconitum