galiot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
galiot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galiot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galiot.
Từ điển Anh Việt
galiot
/'gæliət/ (galiot) /'gæliət/
* danh từ
thuyền buồm, thuyền đánh cá (Hà-lan)