gally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gally.

Từ điển Anh Việt

  • gally

    * tính từ

    như nước mật; đắng như nước mật