gat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gat.
Từ điển Anh Việt
gat
/gæt/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gat
a gangster's pistol
Synonyms: rod
Từ liên quan
- gat
- gate
- gatt
- gatch
- gated
- gates
- gator
- gateau
- gather
- gathic
- gating
- gateway
- gathers
- gatling
- gate dam
- gate pin
- gate-man
- gatefold
- gatehead
- gatepost
- gateside
- gathered
- gatherer
- gate arry
- gate bias
- gate gear
- gate hook
- gate leaf
- gate pass
- gate pier
- gate pole
- gate road
- gate-bill
- gate-post
- gatecrash
- gatehouse
- gather in
- gather up
- gathering
- gate array
- gate block
- gate delay
- gate frame
- gate guide
- gate hinge
- gate house
- gate input
- gate latch
- gate money
- gate pulse