gat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gat.

Từ điển Anh Việt

  • gat

    /gæt/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gat

    a gangster's pistol

    Synonyms: rod