gatehouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gatehouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gatehouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gatehouse.
Từ điển Anh Việt
gatehouse
/'geithaus/
* danh từ
nhà ở cổng (công viên...)
chòi (thường để giam người trên cổng thành)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gatehouse
a house built at a gateway; usually the gatekeeper's residence