gatefold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gatefold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gatefold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gatefold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gatefold

    Similar:

    foldout: an oversize page that is folded in to a book or magazine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).