foldout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foldout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foldout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foldout.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
foldout
* kỹ thuật
xây dựng:
tờ gập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foldout
an oversize page that is folded in to a book or magazine
Synonyms: gatefold