gate-bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gate-bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gate-bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gate-bill.

Từ điển Anh Việt

  • gate-bill

    /'geitbil/

    * danh từ

    sổ trễ giờ (ghi tên những học sinh về trường trễ giờ ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)