gateway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gateway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gateway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gateway.

Từ điển Anh Việt

  • gateway

    /'geitwei/

    * danh từ

    cổng vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

  • gateway

    (Tech) nối kết dị mạng; thiết bị nối dị mạng; chương trình nối dị mạng; máy điện toán nối kết dị mạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gateway

    an entrance that can be closed by a gate