gateway service for netware (microsoft) (gsnw) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gateway service for netware (microsoft) (gsnw) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gateway service for netware (microsoft) (gsnw) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gateway service for netware (microsoft) (gsnw).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gateway service for netware (microsoft) (gsnw)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Dịch vụ cổng mạng cho NetWare (hệ điều hành mạng) (Microsoft)
Từ liên quan
- gateway
- gateway drug
- gateway server
- gateway to the west
- gateway controller (gwc)
- gateway access protocol (gap)
- gateway location register (glr)
- gateway discovery protocol (gdp)
- gateway gprs support node (ggsn)
- gateway-to-gateway protocol (ggp)
- gateway mobile control centre (gmcc)
- gateway network control programme (gwncp)
- gateway service for netware (microsoft) (gsnw)
- gateway system services control point (gwsscp)
- gateway application programming interface (gapi)
- gateway mobile services switching centers (gmsc)