gateway gprs support node (ggsn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gateway gprs support node (ggsn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gateway gprs support node (ggsn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gateway gprs support node (ggsn).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gateway gprs support node (ggsn)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Nút hỗ trợ GPRS Support Node
Từ liên quan
- gateway
- gateway drug
- gateway server
- gateway to the west
- gateway controller (gwc)
- gateway access protocol (gap)
- gateway location register (glr)
- gateway discovery protocol (gdp)
- gateway gprs support node (ggsn)
- gateway-to-gateway protocol (ggp)
- gateway mobile control centre (gmcc)
- gateway network control programme (gwncp)
- gateway service for netware (microsoft) (gsnw)
- gateway system services control point (gwsscp)
- gateway application programming interface (gapi)
- gateway mobile services switching centers (gmsc)