gateway gprs support node (ggsn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gateway gprs support node (ggsn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gateway gprs support node (ggsn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gateway gprs support node (ggsn).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gateway gprs support node (ggsn)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Nút hỗ trợ GPRS Support Node