gateway drug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gateway drug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gateway drug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gateway drug.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gateway drug
a habit-forming drug that is not addictive but its use may lead to the use of other addictive drugs
one college athlete recently called beer a gateway drug for young people
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gateway
- gateway drug
- gateway server
- gateway to the west
- gateway controller (gwc)
- gateway access protocol (gap)
- gateway location register (glr)
- gateway discovery protocol (gdp)
- gateway gprs support node (ggsn)
- gateway-to-gateway protocol (ggp)
- gateway mobile control centre (gmcc)
- gateway network control programme (gwncp)
- gateway service for netware (microsoft) (gsnw)
- gateway system services control point (gwsscp)
- gateway application programming interface (gapi)
- gateway mobile services switching centers (gmsc)