gates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gates.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gates
United States computer entrepreneur whose software company made him the youngest multi-billionaire in the history of the United States (born in 1955)
Synonyms: Bill Gates, William Henry Gates
Similar:
gate: a movable barrier in a fence or wall
gate: a computer circuit with several inputs but only one output that can be activated by particular combinations of inputs
Synonyms: logic gate
gate: total admission receipts at a sports event
gate: passageway (as in an air terminal) where passengers can embark or disembark
gate: supply with a gate
The house was gated
gate: control with a valve or other device that functions like a gate
gate: restrict (school boys') movement to the dormitory or campus as a means of punishment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).