william henry gates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

william henry gates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm william henry gates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của william henry gates.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • william henry gates

    Similar:

    gates: United States computer entrepreneur whose software company made him the youngest multi-billionaire in the history of the United States (born in 1955)

    Synonyms: Bill Gates

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).