gaul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaul.

Từ điển Anh Việt

  • gaul

    * danh từ

    tên gọi nước cổ châu Âu bao gồm Pháp, Bắc-ă, Bắc Hà-lan và một phần Thụy sĩ

    tên nước Pháp cổ

    người Pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gaul

    a Celt of ancient Gaul

    an ancient region of western Europe that included what is now northern Italy and France and Belgium and part of Germany and the Netherlands

    Synonyms: Gallia

    Similar:

    frog: a person of French descent