artificial neutral point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artificial neutral point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artificial neutral point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artificial neutral point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • artificial neutral point

    * kỹ thuật

    điện:

    điểm trung tính nhân tạo