artificial intelligence (ai) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artificial intelligence (ai) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artificial intelligence (ai) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artificial intelligence (ai).

Từ điển Anh Việt

  • artificial intelligence (AI)

    (Tech) trí năng nhân tạo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • artificial intelligence (ai)

    * kỹ thuật

    trí tuệ nhân tạo

    toán & tin:

    trí tuệ nhân tạo-AI