artificial horizon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artificial horizon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artificial horizon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artificial horizon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • artificial horizon

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chân trời giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • artificial horizon

    a navigational instrument based on a gyroscope; it artificially provides a simulated horizon for the pilot

    Synonyms: gyro horizon, flight indicator