artificial dispersing waveform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artificial dispersing waveform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artificial dispersing waveform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artificial dispersing waveform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • artificial dispersing waveform

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dạng sóng phân tán nhân tạo

    dạng sóng tiêu tán nhân tạo

    tín hiệu phân tán nhân tạo

    tín hiệu tiêu tán nhân tạo