artificial alimentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artificial alimentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artificial alimentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artificial alimentation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • artificial alimentation

    * kỹ thuật

    y học:

    nuôi dưỡng nhân tạo