angle bracket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

angle bracket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angle bracket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angle bracket.

Từ điển Anh Việt

  • angle bracket

    (Tech) dấu ngoặc nhọn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • angle bracket

    * kinh tế

    dấu ngoặc nhọn

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    côngxon ở góc

    dầm góc chìa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • angle bracket

    an L-shaped metal bracket

    Synonyms: angle iron

    Similar:

    bracket: either of two punctuation marks (`<' or `>') used in computer programming and sometimes used to enclose textual material