angle bracket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angle bracket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angle bracket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angle bracket.
Từ điển Anh Việt
angle bracket
(Tech) dấu ngoặc nhọn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
angle bracket
* kinh tế
dấu ngoặc nhọn
* kỹ thuật
xây dựng:
côngxon ở góc
dầm góc chìa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angle bracket
an L-shaped metal bracket
Synonyms: angle iron
Similar:
bracket: either of two punctuation marks (`<' or `>') used in computer programming and sometimes used to enclose textual material
Từ liên quan
- angle
- angled
- angler
- anglesea
- anglesey
- angle bar
- angle dip
- angle rib
- anglewing
- angleworm
- angle beam
- angle bond
- angle book
- angle cock
- angle file
- angle iron
- angle pier
- angle post
- angle rail
- angle rake
- angle-iron
- angle-park
- angle-wise
- angledozer
- anglerfish
- angle block
- angle board
- angle brace
- angle brick
- angle cleat
- angle dozer
- angle focus
- angle frame
- angle gauge
- angle joint
- angle lever
- angle meter
- angle noise
- angle pitch
- angle scale
- angle spray
- angle staff
- angle steel
- angle stile
- angle strap
- angle strut
- angle value
- angle valve
- anglectasis
- angler fish