bracket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bracket
/'brækit/
* danh từ
(kiến trúc) côngxon, rầm chia
dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm
to put between brackets: để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm
(quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác)
(quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc
income bracket
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu hoạch
* ngoại động từ
gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc
xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng
A and B were bracketed for the fierst prize: A và B đều được xếp vào giải nhất
(quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc
bracket
(Tech) dấu ngoặc; thanh chống
bracket
dấu ngoặc
curly b. dấu ngoặc {}
round b. dấu ngoặc ( )
square b. dấu ngoặc [ ]
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bracket
* kinh tế
dấu ngoặc (đơn)
* kỹ thuật
bệ
chỗ tựa
côngxon
dầm chìa
dầm công xôn
dầm hẫng
dấu ngoặc
dấu ngoặc vuông
đế
giá
giá chìa
giá công xôn
giá đỡ
giá treo
giàn đỡ
gờ đỡ
gối tựa
ke công xôn góc
ke nẹp góc
rầm hẫng
tấm nẹp
tấm ngăn
thanh nẹp
điện:
đai kẹp
giá công xon
giá đỡ (đèn điện)
rầm chia
xây dựng:
dầm chìa giá
dầm hẫng giá
mạch chống
giao thông & vận tải:
giá đỡ (đóng tàu)
cơ khí & công trình:
giá giữ
ổ đỡ côngxon
hóa học & vật liệu:
khung giá đỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bracket
a category falling within certain defined limits
either of two punctuation marks (`<' or `>') used in computer programming and sometimes used to enclose textual material
Synonyms: angle bracket
either of two punctuation marks ([ or ]) used to enclose textual material
Synonyms: square bracket
a support projecting from a wall (as to hold a shelf)
Synonyms: wall bracket
support with brackets
bracket bookshelves
place into brackets
Please bracket this remark
Synonyms: bracket out
classify or group
- bracket
- brackets
- bracket lug
- bracket out
- bracket bolt
- bracket crane
- bracket creep
- bracket winch
- brackets ([])
- bracket fungus
- bracket support
- bracketed stair
- bracket baluster
- bracket cornices
- bracket protocol
- bracket scaffold
- bracket standard
- bracket together
- bracketed blenny
- bracketed stairz
- bracket indexation
- bracket-like column
- bracket state manager
- bracket-drilling machine
- bracket-mounted luminaire
- bracket-type retaining wall
- bracket arm with insulator pins
- bracket for transformer mounting