bracket out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bracket out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bracket out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bracket out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bracket out
Similar:
bracket: place into brackets
Please bracket this remark
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bracket
- brackets
- bracket lug
- bracket out
- bracket bolt
- bracket crane
- bracket creep
- bracket winch
- brackets ([])
- bracket fungus
- bracket support
- bracketed stair
- bracket baluster
- bracket cornices
- bracket protocol
- bracket scaffold
- bracket standard
- bracket together
- bracketed blenny
- bracketed stairz
- bracket indexation
- bracket-like column
- bracket state manager
- bracket-drilling machine
- bracket-mounted luminaire
- bracket-type retaining wall
- bracket arm with insulator pins
- bracket for transformer mounting