bracket out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bracket out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bracket out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bracket out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bracket out

    Similar:

    bracket: place into brackets

    Please bracket this remark

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).