bracket creep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bracket creep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bracket creep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bracket creep.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bracket creep
* kinh tế
chuyển nhóm thuế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bracket creep
a movement into a higher tax bracket as taxable income increases
Từ liên quan
- bracket
- brackets
- bracket lug
- bracket out
- bracket bolt
- bracket crane
- bracket creep
- bracket winch
- brackets ([])
- bracket fungus
- bracket support
- bracketed stair
- bracket baluster
- bracket cornices
- bracket protocol
- bracket scaffold
- bracket standard
- bracket together
- bracketed blenny
- bracketed stairz
- bracket indexation
- bracket-like column
- bracket state manager
- bracket-drilling machine
- bracket-mounted luminaire
- bracket-type retaining wall
- bracket arm with insulator pins
- bracket for transformer mounting