bracket for transformer mounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bracket for transformer mounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bracket for transformer mounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bracket for transformer mounting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bracket for transformer mounting
* kỹ thuật
điện:
giá kẹp đỡ máy biến áp
Từ liên quan
- bracket
- brackets
- bracket lug
- bracket out
- bracket bolt
- bracket crane
- bracket creep
- bracket winch
- brackets ([])
- bracket fungus
- bracket support
- bracketed stair
- bracket baluster
- bracket cornices
- bracket protocol
- bracket scaffold
- bracket standard
- bracket together
- bracketed blenny
- bracketed stairz
- bracket indexation
- bracket-like column
- bracket state manager
- bracket-drilling machine
- bracket-mounted luminaire
- bracket-type retaining wall
- bracket arm with insulator pins
- bracket for transformer mounting