square bracket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
square bracket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square bracket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square bracket.
Từ điển Anh Việt
square bracket
/'skweə'brækit/
* danh từ
dấu móc vuông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
square bracket
* kỹ thuật
dấu ngoặc vuông
toán & tin:
dấu ngoặc vuông [ ]
Từ điển Anh Anh - Wordnet
square bracket
Similar:
bracket: either of two punctuation marks ([ or ]) used to enclose textual material
Từ liên quan
- square
- squared
- squarer
- squares
- squarely
- square up
- square end
- square fin
- square key
- square law
- square leg
- square mil
- square nut
- square off
- square one
- square-law
- square-off
- squareface
- squarehead
- squareness
- squaretail
- square away
- square back
- square bolt
- square bond
- square deal
- square file
- square foot
- square head
- square hole
- square inch
- square iron
- square knot
- square loop
- square meal
- square mile
- square nutx
- square pier
- square pile
- square root
- square sail
- square tile
- square toes
- square wave
- square yard
- square-free
- square-knot
- square-root
- square-toed
- square-toes