square bracket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

square bracket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square bracket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square bracket.

Từ điển Anh Việt

  • square bracket

    /'skweə'brækit/

    * danh từ

    dấu móc vuông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • square bracket

    * kỹ thuật

    dấu ngoặc vuông

    toán & tin:

    dấu ngoặc vuông [ ]

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • square bracket

    Similar:

    bracket: either of two punctuation marks ([ or ]) used to enclose textual material