a b c - book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

a b c - book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm a b c - book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của a b c - book.

Từ điển Anh Việt

  • a b c - book

    /'eibi:'si:buk/

    * danh từ

    sách vỡ lòng, sách học vần