lính trong Tiếng Anh là gì?
lính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lính sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lính
xem quân nhân
chơi lính to play with toy soldiers
lính gác ngoài cửa soldier on guard at the door
rank and file; ranks
từ lính leo lên tới cấp sĩ quan to come up through the ranks; to rise from the ranks
giáng sĩ quan xuống làm lính to reduce an officer to the ranks
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lính
* noun
soldier; private
Từ điển Việt Anh - VNE.
lính
soldier, private, policeman; military
Từ liên quan
- lính
- lính bộ
- lính cơ
- lính dù
- lính lệ
- lính ma
- lính mổ
- lính mỹ
- lính ấn
- lính anh
- lính cầu
- lính cậu
- lính gác
- lính hầu
- lính kèn
- lính kín
- lính mới
- lính thú
- lính thư
- lính thợ
- lính tẩy
- lính tập
- lính canh
- lính dõng
- lính ngụy
- lính thủy
- lính trơn
- lính tuần
- lính đoan
- lính địch
- lính chiến
- lính dự bị
- lính kỵ mã
- lính la mã
- lính mã tà
- lính quýnh
- lính tráng
- lính zuavơ
- lính ê-cốt
- lính ở nhà
- lính bảo an
- lính cầm cờ
- lính cần vụ
- lính hậu bị
- lính khố đỏ
- lính thường
- lính trừ bị
- lính áo xám
- lính đàn bà
- lính an ninh