lính bảo an trong Tiếng Anh là gì?
lính bảo an trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lính bảo an sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lính bảo an
civil guard soldier
Từ liên quan
- lính
- lính bộ
- lính cơ
- lính dù
- lính lệ
- lính ma
- lính mổ
- lính mỹ
- lính ấn
- lính anh
- lính cầu
- lính cậu
- lính gác
- lính hầu
- lính kèn
- lính kín
- lính mới
- lính thú
- lính thư
- lính thợ
- lính tẩy
- lính tập
- lính canh
- lính dõng
- lính ngụy
- lính thủy
- lính trơn
- lính tuần
- lính đoan
- lính địch
- lính chiến
- lính dự bị
- lính kỵ mã
- lính la mã
- lính mã tà
- lính quýnh
- lính tráng
- lính zuavơ
- lính ê-cốt
- lính ở nhà
- lính bảo an
- lính cầm cờ
- lính cần vụ
- lính hậu bị
- lính khố đỏ
- lính thường
- lính trừ bị
- lính áo xám
- lính đàn bà
- lính an ninh