lính khố đỏ trong Tiếng Anh là gì?

lính khố đỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lính khố đỏ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lính khố đỏ

    fighter; warrior

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lính khố đỏ

    fighter, warrior