lên trong Tiếng Anh là gì?
lên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lên
to go up; to come up; to rise
lên lầu 1 to go up to the first floor
up
leo lên thang to climb up a ladder
chạy/bò lên to run/crawl up
onto; on top of...; over
trải cái gì lên cái gì to spread something over something
làm đổ mực lên bàn to spill ink over the table
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lên
* verb
to go up; to come up; to rise
leo lên thang: to go up a ladder to flow; to ascend
Từ điển Việt Anh - VNE.
lên
to go up, arise, come up
Từ liên quan
- lên
- lên bộ
- lên bờ
- lên ca
- lên rạ
- lên số
- lên xe
- lên án
- lên cao
- lên cân
- lên cơn
- lên dây
- lên dần
- lên dốc
- lên giá
- lên gác
- lên gân
- lên gối
- lên hoa
- lên hơi
- lên lon
- lên lão
- lên lại
- lên lầu
- lên lẹo
- lên lớp
- lên men
- lên meo
- lên máu
- lên máy
- lên mây
- lên mặt
- lên nhà
- lên râu
- lên sẹo
- lên sởi
- lên sữa
- lên tàu
- lên tới
- lên ung
- lên yên
- lên đèn
- lên đạn
- lên đậu
- lên đến
- lên bông
- lên bảng
- lên chân
- lên chắp
- lên chức