lên trong Tiếng Anh là gì?

lên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lên

    to go up; to come up; to rise

    lên lầu 1 to go up to the first floor

    up

    leo lên thang to climb up a ladder

    chạy/bò lên to run/crawl up

    onto; on top of...; over

    trải cái gì lên cái gì to spread something over something

    làm đổ mực lên bàn to spill ink over the table

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lên

    * verb

    to go up; to come up; to rise

    leo lên thang: to go up a ladder to flow; to ascend

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lên

    to go up, arise, come up