lên lon trong Tiếng Anh là gì?
lên lon trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lên lon sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lên lon
(quân sự) to earn/get/win one's stripes; to gain promotion
(được) lên lon đại uý to be promoted to (the rank of) captain
ăn mừng lên lon to celebrate one's promotion
Từ liên quan
- lên
- lên bộ
- lên bờ
- lên ca
- lên rạ
- lên số
- lên xe
- lên án
- lên cao
- lên cân
- lên cơn
- lên dây
- lên dần
- lên dốc
- lên giá
- lên gác
- lên gân
- lên gối
- lên hoa
- lên hơi
- lên lon
- lên lão
- lên lại
- lên lầu
- lên lẹo
- lên lớp
- lên men
- lên meo
- lên máu
- lên máy
- lên mây
- lên mặt
- lên nhà
- lên râu
- lên sẹo
- lên sởi
- lên sữa
- lên tàu
- lên tới
- lên ung
- lên yên
- lên đèn
- lên đạn
- lên đậu
- lên đến
- lên bông
- lên bảng
- lên chân
- lên chắp
- lên chức