lên tàu trong Tiếng Anh là gì?
lên tàu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lên tàu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lên tàu
to board a ship; to go aboard/on board; to embark
tất cả lên tàu hết chưa? is everybody aboard?; is everybody on board?
mời tất cả lên tàu! all aboard!
to get on a train; to board a train
Từ liên quan
- lên
- lên bộ
- lên bờ
- lên ca
- lên rạ
- lên số
- lên xe
- lên án
- lên cao
- lên cân
- lên cơn
- lên dây
- lên dần
- lên dốc
- lên giá
- lên gác
- lên gân
- lên gối
- lên hoa
- lên hơi
- lên lon
- lên lão
- lên lại
- lên lầu
- lên lẹo
- lên lớp
- lên men
- lên meo
- lên máu
- lên máy
- lên mây
- lên mặt
- lên nhà
- lên râu
- lên sẹo
- lên sởi
- lên sữa
- lên tàu
- lên tới
- lên ung
- lên yên
- lên đèn
- lên đạn
- lên đậu
- lên đến
- lên bông
- lên bảng
- lên chân
- lên chắp
- lên chức