lên chức trong Tiếng Anh là gì?

lên chức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lên chức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lên chức

    to win/gain promotion

    bà ấy lên chức giám đốc tiếp thị hồi nào vậy? when was she promoted/upgraded to marketing manager?

    lên chức do thâm niên to be promoted by seniority

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lên chức

    to rise to a rank, office, get a promotion