lên giá trong Tiếng Anh là gì?
lên giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lên giá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lên giá
to raise the price; to put up the price; to increase the price
vậy là thịt sẽ lên giá it'll put the price of meat up; meat will go up in price; meat will rise/increase in price
xăng lại lên giá the cost of petrol has gone up again
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lên giá
* verb
to raise price; to apprecoate
tất cả mọi thứ đều lên giá: everything has risen in price
Từ điển Việt Anh - VNE.
lên giá
to go up in price
Từ liên quan
- lên
- lên bộ
- lên bờ
- lên ca
- lên rạ
- lên số
- lên xe
- lên án
- lên cao
- lên cân
- lên cơn
- lên dây
- lên dần
- lên dốc
- lên giá
- lên gác
- lên gân
- lên gối
- lên hoa
- lên hơi
- lên lon
- lên lão
- lên lại
- lên lầu
- lên lẹo
- lên lớp
- lên men
- lên meo
- lên máu
- lên máy
- lên mây
- lên mặt
- lên nhà
- lên râu
- lên sẹo
- lên sởi
- lên sữa
- lên tàu
- lên tới
- lên ung
- lên yên
- lên đèn
- lên đạn
- lên đậu
- lên đến
- lên bông
- lên bảng
- lên chân
- lên chắp
- lên chức