lên lớp trong Tiếng Anh là gì?
lên lớp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lên lớp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lên lớp
to give lessons; to lecture; to teach
sắp đến giờ lên lớp, nên tất cả thầy cô đều rời phòng họp as it's almost time to teach, all teachers left the meeting-place
ông ấy lên lớp hai buổi mỗi tuần he lectures twice a week
to go on to the next form; to go up a year; to be moved up (a class)
cậu bé này không thể lên lớp nếu không cố gắng học this boy cannot be moved up (a class) unless he works harder
to moralize; to sermonize; to lecture; to preachify
tay thầy bói này thích lên lớp về cách đối nhân xử thế this soothsayer likes to sermonize about human behaviour
sanctimonious; sententious; didactic; holier-than-thou
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lên lớp
* verb
to teach, to give a lesson
Từ điển Việt Anh - VNE.
lên lớp
to teach, give a lesson
Từ liên quan
- lên
- lên bộ
- lên bờ
- lên ca
- lên rạ
- lên số
- lên xe
- lên án
- lên cao
- lên cân
- lên cơn
- lên dây
- lên dần
- lên dốc
- lên giá
- lên gác
- lên gân
- lên gối
- lên hoa
- lên hơi
- lên lon
- lên lão
- lên lại
- lên lầu
- lên lẹo
- lên lớp
- lên men
- lên meo
- lên máu
- lên máy
- lên mây
- lên mặt
- lên nhà
- lên râu
- lên sẹo
- lên sởi
- lên sữa
- lên tàu
- lên tới
- lên ung
- lên yên
- lên đèn
- lên đạn
- lên đậu
- lên đến
- lên bông
- lên bảng
- lên chân
- lên chắp
- lên chức