lên mây trong Tiếng Anh là gì?
lên mây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lên mây sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lên mây
xem lên tận mây xanh
đưa ai lên mây (tâng bốc quá đáng) to praise/extol somebody to the skies
Từ liên quan
- lên
- lên bộ
- lên bờ
- lên ca
- lên rạ
- lên số
- lên xe
- lên án
- lên cao
- lên cân
- lên cơn
- lên dây
- lên dần
- lên dốc
- lên giá
- lên gác
- lên gân
- lên gối
- lên hoa
- lên hơi
- lên lon
- lên lão
- lên lại
- lên lầu
- lên lẹo
- lên lớp
- lên men
- lên meo
- lên máu
- lên máy
- lên mây
- lên mặt
- lên nhà
- lên râu
- lên sẹo
- lên sởi
- lên sữa
- lên tàu
- lên tới
- lên ung
- lên yên
- lên đèn
- lên đạn
- lên đậu
- lên đến
- lên bông
- lên bảng
- lên chân
- lên chắp
- lên chức