làm tổ trong Tiếng Anh là gì?
làm tổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làm tổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
làm tổ
to build/make its nest; to nest; to nidify
mấy chú chim non bé bỏng này cần có chỗ làm tổ these sweet little birdies need a place to nest!
Từ điển Việt Anh - VNE.
làm tổ
to (build or make a) nest