làm ma trong Tiếng Anh là gì?
làm ma trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làm ma sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
làm ma
hold burial rites for
làm ma chu tất cho bố to hold decent burial rites for one's dead father, to give one's father a decent funeral
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
làm ma
Hold burial rites for
Làm ma chu tất cho bố: To hold decent burial rites for one's dead father, to give one's father a decent funeral