làm cỏ trong Tiếng Anh là gì?
làm cỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làm cỏ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
làm cỏ
to weed
làm cỏ lối đi to weed an alley
* nghĩa bóng to shoot up
làm cỏ một buôn làng to shoot up a mountainous village
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
làm cỏ
* verb
to weed, to shoot up
Từ điển Việt Anh - VNE.
làm cỏ
to cut or mow grass, cut or mow the lawn