làm mẻ trong Tiếng Anh là gì?
làm mẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làm mẻ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
làm mẻ
to chip; to crack; to jag
tôi làm mẻ cái tách khi đang rửa i chipped the cup when i was washing it
Từ điển Việt Anh - VNE.
làm mẻ
to chip