làm bộ trong Tiếng Anh là gì?
làm bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làm bộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
làm bộ
xem giả vờ
làm bộ với ta chỉ vô ích thôi! there's no point in pretending to me!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
làm bộ
Demur insincerely
Ăn thì ăn ngay, đừng làm bộ: Don't demur insincerely, if you feel like eating, just eat
Give onself airs.
(địa phương)Feign, simulate, pretend
Làm bộ làm tịch: To give oneself airs and graces
Từ điển Việt Anh - VNE.
làm bộ
conceited; to pretend to