làm cỗ trong Tiếng Anh là gì?
làm cỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làm cỗ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
làm cỗ
to prepare a feast (on a death anniversary, wedding...)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
làm cỗ
Prepare a feast (on a death anniversary, wedding...)
Làm cỗ sẵn: To beat the bush for another to catch the birds