làm lễ trong Tiếng Anh là gì?

làm lễ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làm lễ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • làm lễ

    hold a ceremony, observe rituals for (something)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • làm lễ

    Hold a ceremony, observe rituals for (something)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • làm lễ

    to hold a ceremony, observe a ritual, celebrate a holiday