làm rẽ trong Tiếng Anh là gì?
làm rẽ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làm rẽ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
làm rẽ
tenancy farming; hold land on lease-hold system; pay half of the produce (as rent) to the owner
Từ điển Việt Anh - VNE.
làm rẽ
tenancy farming, hold land on lease-hold system, pay half of