làm hư trong Tiếng Anh là gì?

làm hư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làm hư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • làm hư

    to corrupt; to spoil; to ruin; to damage

    làm vậy là làm hư cháu đấy you will spoil the child by doing it

    làm hư tập tin chương trình to corrupt a program file

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • làm hư

    Spoil

    Làm thế anh sẽ làm hư cháu đấy: You will spoil the child by doing it

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • làm hư

    to ruin, spoil