làm ăn trong Tiếng Anh là gì?
làm ăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làm ăn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
làm ăn
to work
nếu các anh làm ăn đàng hoàng, chẳng ai dám quấy rầy các anh if you worked properly, nobody would dare disturb you
ai cũng phải làm ăn kiếm sống everyone must work for a living
to do business; to trade
công việc làm ăn đến đâu rồi? how's business?
làm ăn mùa này tốt/tệ/chậm lắm business is very good/bad/slow in this season
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
làm ăn
* verb
to work, to do, to earn one's living
Từ điển Việt Anh - VNE.
làm ăn
to work, do business, make a living