làm ca trong Tiếng Anh là gì?
làm ca trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làm ca sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
làm ca
to work shifts; to do shift work
làm ca sáng to be on the morning shift; to work mornings
làm ca đêm to be on the night shift; to work evenings/nights