làm ngược lại trong Tiếng Anh là gì?

làm ngược lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làm ngược lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • làm ngược lại

    to do things in (the) reverse order; to do the opposite/reverse

    bao giờ cô ấy cũng làm ngược lại những gì người ta căn dặn she always does the opposite of what she's told