làm mưa làm gió trong Tiếng Anh là gì?
làm mưa làm gió trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làm mưa làm gió sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
làm mưa làm gió
* nghĩa bóng to lay down the law; to rule the roost
Từ điển Việt Anh - VNE.
làm mưa làm gió
to create havoc, rule by fire and thunder